1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ requisition

requisition

/,rekwi"ziʃn/
Danh từ
Động từ
  • trưng dụng, trưng thu
Kinh tế
  • điều kiện bắt buộc
  • điều kiện cần thiết
  • đơn xin
  • đơn xin mua hàng
  • đơn yêu cầu
  • giấy phép yêu cầu
  • lệnh trưng dụng
  • sự trưng dụng
  • sự yêu cầu
  • thỉnh cầu
  • tiêu chuẩn đòi hỏi
  • trưng dụng
  • trưng tập
  • trưng thu
  • trưng thu tài sản
  • trưng thu (tài sản...)
  • việc trưng dụng
Kỹ thuật
  • sự yêu cầu
Xây dựng
  • lệnh trưng thu
  • trưng dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận