requisition
/,rekwi"ziʃn/
Danh từ
- sự yêu cầu
- tiêu chuẩn đòi hỏi
the requisitions for a university degree:
các tiêu chuẩn được cấp bằng đại học
- lệnh
- lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu
to put in requisition; to bring (call) into requisition:
trưng dụng
Động từ
- trưng dụng, trưng thu
Kinh tế
- điều kiện bắt buộc
- điều kiện cần thiết
- đơn xin
- đơn xin mua hàng
- đơn yêu cầu
- giấy phép yêu cầu
- lệnh trưng dụng
- sự trưng dụng
- sự yêu cầu
- thỉnh cầu
- tiêu chuẩn đòi hỏi
- trưng dụng
- trưng tập
- trưng thu
- trưng thu tài sản
- trưng thu (tài sản...)
- việc trưng dụng
Kỹ thuật
- sự yêu cầu
Xây dựng
- lệnh trưng thu
- trưng dụng
Chủ đề liên quan
Thảo luận