1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ represent

represent

/,repri"zent/
Động từ
Kinh tế
  • đại diện (một hãng buôn...)
  • đưa ra lại
  • nộp hóa đơn để thanh toán
  • thay mặt
  • thay mặt đại diện (một hãng buôn)
  • trình bày
  • xuất trình lại
Kỹ thuật
  • biểu diễn
  • miêu tả
  • trình bày
Xây dựng
  • đại diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận