1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tradition

tradition

/trə"diʃn/
Danh từ
  • sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)
  • truyền thuyết
    • based only on tradition(s):

      chỉ dựa vào truyền thuyết

  • truyền thống
Kinh tế
  • sự chuyển nhượng (quyền sở hữu)
  • truyền thống
  • truyền thống, (sự) chuyển nhượng (quyền sở hữu)
Xây dựng
  • truyền thống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận