1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raid

raid

/reid/
Danh từ
  • cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
  • cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp
  • cuộc cướp bóc
Động từ
  • tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích
  • vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp
  • cướp bóc
Kinh tế
  • tấn công bất ngờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận