1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ragged

ragged

/"rægid/
Tính từ
Kinh tế
  • nứt ra
  • rách toạc
  • vỡ ra
Kỹ thuật
  • gồ ghề
  • lờm xờm
  • nham nhở
  • xù xì
Hóa học - Vật liệu
  • bị cuốn
  • bị gặm mòn
  • bị xé
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận