1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ punch

punch

/pʌntʃ/
Danh từ
  • cú đấm, cú thoi, cú thụi
  • sức mạnh, lực; đà
  • cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); cái nhổ đinh, cái đóng đinh
  • máy khoan
  • máy rập dấu, máy đột rập
  • rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)
  • bát rượu pân
  • tiệc rượu pân
  • ngựa thồ mập lùn (cũng Suffork punch)
  • vật béo lùn, vật to lùn
  • Pân (nhân vật chính trong vở múa rối Pân và Giu-đi)
Thành ngữ
Động từ
  • đấm, thoi, thụi
  • giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm)
  • khoan (lỗ bằng máy khoan)
  • chọc, thúc bằng gậy
  • Anh - Mỹ thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn
Kinh tế
  • cái bấm lỗ
  • đóng dấu
  • làm mịn
  • máy đục lỗ
  • máy đục lỗ (trên da, giấy)
  • rượu pân (rượu pha đường nước chanh)
  • sự làm mịn
Kỹ thuật
  • cái đột lỗ
  • chọc thủng
  • dập
  • đầu xọc
  • đóng dấu
  • đột
  • đột dập
  • đột lỗ
  • đục
  • đục lỗ
  • dùi
  • dụng cụ đóng dấu
  • khuôn dập
  • máy dập tấm
  • máy đột
  • máy đột dập
  • máy đục lỗ
  • máy khoan
  • mũi dấu chấm
  • mũi đóng dấu
  • mũi đột
  • mũi dùi
  • mũi khoét
  • mũi núng
  • mũi núng tâm
  • sự đột lỗ
  • sự đục
  • sự đục lỗ
Xây dựng
  • chày dập mũi đột
  • đấm
  • đầu đột
Toán - Tin
  • cơ cấu đục lỗ
  • lỗ đục
  • máy đục lỗ (bìa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận