1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ projection

projection

/projection/
Danh từ
Kinh tế
  • dự báo
  • dự phòng
  • sự dự đoán
Kỹ thuật
  • côngxon
  • độ nhô
  • đoạn chìa
  • hình chiếu
  • hình chiếu (của các véctơ)
  • mái che
  • mái đua
  • mấu lồi
  • mối hàn nổi
  • ô văng
  • phần nhô
  • phép chiếu
  • rầm hẫng
  • sự chiếu
  • sự đưa ra
  • sự hàn nổi
  • sự lập dự án
  • sự lập kế hoạch
  • sự nhô ra
  • sự phóng xạ
  • sự phun
Xây dựng
  • bộ phận nhô ra
  • độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)
  • múi chiếu
  • phép chiếu hình
  • tấm chìa
  • tầm nhô ra (của bộ phận kết cấu)
Y học
  • gán hình
Điện tử - Viễn thông
  • pháp chiếu
Hóa học - Vật liệu
  • sự đặt kế hoạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận