1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undertake

undertake

/,ʌndə"teik/
Động từ
Nội động từ
  • làm nghề lo liệu đám ma
  • từ cổ hứa làm, cam đoan làm được
Kinh tế
  • bắt đầu làm
  • cam kết làm
  • đảm nhận
  • đảm trách
  • khởi công
  • khởi sự
  • nhận làm
  • nhận làm, đảm trách
  • thỏa thuận
Xây dựng
  • đảm trách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận