1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ torpedo

torpedo

/tɔ:"pi:dou/
Danh từ
Động từ
  • phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi
  • nghĩa bóng làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt
Kỹ thuật
  • đột lỗ bằng chất nổ
  • ngư lôi
Giao thông - Vận tải
  • pháo hiệu
  • pháo hiệu phòng vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận