1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ globe

globe

/gloub/
Danh từ
  • quả cầu
  • địa cầu, trái đất, thế giới
  • cầu mắt
  • chao đèn hình cầu
  • bầu nuôi cá vàng
Động từ
  • làm thành hình cầu
Nội động từ
  • thành hình cầu
Kỹ thuật
  • địa cầu
  • hình cầu
  • quả cầu
  • quả đất
Đo lường - Điều khiển
  • quả địa cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận