such duties precede all others:
những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
the words that precede:
những từ ở trước, những từ ở trên đây
must precede this measure by milder ones:
phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này
Thảo luận