1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plume

plume

/plu:m/
Danh từ
  • lông chim, lông vũ
  • chùm lông (để trang sức)
  • vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; động vật cấu tạo hình lông chim
Thành ngữ
Động từ
  • trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)
  • rỉa (lông) (chim...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận