1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neglect

neglect

/ni"glekt/
Danh từ
  • sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý
  • sự bỏ bê, sự bỏ mặc
  • sự thời ơ, sự hờ hững
Động từ
Kỹ thuật
  • bỏ qua
  • sự bỏ qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận