neat
/ni:t/
Tính từ
- sạch gọn, ngăn nắp
- rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
- khéo, tinh xảo (đồ vật)
- giản dị và trang nhã quần áo
- nguyên chất, không pha (ượu)
Danh từ
- bò
- trâu bò, thú nuôi
Kinh tế
- gia súc lớn có sừng (trâu bò...)
Kỹ thuật
- nguyên chất
Môi trường
- không pha
- sạch sẽ
Chủ đề liên quan
Thảo luận