1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neat

neat

/ni:t/
Tính từ
  • sạch gọn, ngăn nắp
  • rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
  • khéo, tinh xảo (đồ vật)
  • giản dị và trang nhã quần áo
    • a neat dress:

      bộ quần áo giản dị và trang nhã

  • nguyên chất, không pha (ượu)
Danh từ
  • trâu bò, thú nuôi
Kinh tế
  • gia súc lớn có sừng (trâu bò...)
Kỹ thuật
  • nguyên chất
Môi trường
  • không pha
  • sạch sẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận