1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handwriting

handwriting

/"hænd,raitiɳ/
Danh từ
  • chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)
Kinh tế
  • chữ viết tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận