Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ handwork
handwork
/"hændwə:k/
Danh từ
việc làm bằng tay, thủ công
Kinh tế
thủ công
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận