muck
/mʌk/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- làm những việc vô ích
- (+ about) đi lêu lổng
Kỹ thuật
- đất đá
- đất lở
- đất sụt
Xây dựng
- bùn nhiều phân
- đất đào bỏ
- đất khai thác
- đất tạp
- dọn đất dá
Chủ đề liên quan
Thảo luận