1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ modify

modify

/"mɔdifai/
Động từ
Nội động từ
  • lao lực
Thành ngữ
Kinh tế
  • giảm bớt
  • giảm nhẹ
  • hạ thấp
  • sửa đổi
  • thay đổi
Kỹ thuật
  • cải biên
  • chỉnh
  • điều chỉnh
  • làm biến đổi
  • sửa đổi
  • thay đổi
Toán - Tin
  • đổi (dạng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận