1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moil

moil

Danh từ
  • sự lao lực; công việc lao lực
  • sự hỗn loạn, sự lộn xộn
Nội động từ
  • lao lực
Kỹ thuật
  • cuốc chim
  • nắp nứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận