1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ structure

structure

/"strʌktʃə/
Danh từ
Kinh tế
  • cấu tạo
  • cấu trúc
  • cơ cấu
  • công trình kiến trúc
  • kết cấu
Kỹ thuật
  • kết cấu
  • kiến trúc
  • mô hình
  • sự xây dựng
Cơ khí - Công trình
  • cấu trúc (một động cơ)
Y học
  • cấu trúc, kết cấu
Xây dựng
  • công trình kiến trúc
  • vật kiến trúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận