structure
/"strʌktʃə/
Danh từ
Kinh tế
- cấu tạo
- cấu trúc
- cơ cấu
- công trình kiến trúc
- kết cấu
Kỹ thuật
- kết cấu
- kiến trúc
- mô hình
- sự xây dựng
Cơ khí - Công trình
- cấu trúc (một động cơ)
Y học
- cấu trúc, kết cấu
Xây dựng
- công trình kiến trúc
- vật kiến trúc
Chủ đề liên quan
Thảo luận