Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ millstone
millstone
/"milstoun/
Danh từ
đá cối xay
Thành ngữ
between
the
upper
and
the
nethrt milstone
trên đe dưới búa
to
have
(fix)
a
millstone
about
one"s
neck
đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề
to
see
[far]
into
a
millstone
(xem) see
Kỹ thuật
cối xay
đá cối xay
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận