installment
/in"stɔ:lmənt/ (installment) /in"stɔ:lmənt/
Danh từ
Kinh tế
- lần trả
- phần trả mỗi lần
- sự trả góp
- sự trả làm nhiều kỳ
- tiền trả góp
Kỹ thuật
- trả tiền ngay
Hóa học - Vật liệu
- khoản trả mỗi lần
- phần trả mỗi lần
Toán - Tin
- sản xuất kịp thời
Chủ đề liên quan
Thảo luận