1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instalment

instalment

/in"stɔ:lmənt/ (installment) /in"stɔ:lmənt/
Danh từ
Kỹ thuật
  • trả tiền ngay
Toán - Tin
  • sản xuất kịp thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận