indicate
/"indikeit/
Động từ
- chỉ, cho biết, ra dấu
- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
- trình bày sơ qua, nói ngắn gọn
- y học cần phải, đòi hỏi phải
Kỹ thuật
- báo
- chỉ
- chỉ báo
- chỉ dẫn
- chứng tỏ
Toán - Tin
- chứng tỏ rằng
Chủ đề liên quan
Thảo luận