1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grumble

grumble

/"grʌmbl/
Danh từ
  • sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu
  • sự lầm bầm; tiếng lầm bầm
Động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận