1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grub

grub

/grʌb/
Danh từ
  • ấu trùng, con giòi
  • văn sĩ, viết thuê
  • người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy
  • người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc
  • tiếng lóng thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy
  • thể thao quả bóng ném sát đất (crikê)
  • Anh - Mỹ học sinh học gạo
Động từ
Kỹ thuật
  • dọn sạch
  • nhổ rễ
Xây dựng
  • bới đất
  • xới đất
Hóa học - Vật liệu
  • đào gốc cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận