1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flicker

flicker

/flicker/
Danh từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • loé lên
  • nhấp nháy
  • sự chập chờn
  • sự nhấp nháy
Điện tử - Viễn thông
  • chập chờn
Toán - Tin
  • méo dạng
  • rung hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận