flicker
/flicker/
Danh từ
Nội động từ
- đu đưa, rung rinh
leaves flickering in the wind:
lá rung rinh trước gió
- lập loè, lung linh, bập bùng
ánh nến lung linh
ngọn lửa bập bùng
- mỏng manh (hy vọng)
Kỹ thuật
- loé lên
- nhấp nháy
- sự chập chờn
- sự nhấp nháy
Điện tử - Viễn thông
- chập chờn
Toán - Tin
- méo dạng
- rung hình
Chủ đề liên quan
Thảo luận