Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flickering
flickering
/flickering/
Tính từ
đu đưa, rung rinh
lập loè, lung linh, bập bùng
Kỹ thuật
sự chập chờn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận