1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exclusive

exclusive

/iks"klu:siv/
Tính từ
Kỹ thuật
  • chuyên biệt
  • dành riêng
  • độc quyền
  • loại trừ
  • riêng
Toán - Tin
  • chuyên dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận