1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ occupation

occupation

/,ɔkju"peiʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • nghề nghiệp
  • sự chiếm chỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận