1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ either

either

/"aiðə,(mỹ)"i:ðə/
Tính từ
  • mỗi (trong hai), một (trong hai)
  • cả hai
    • on either side:

      ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên

Danh từ
  • mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong hai)
  • cả hai (người, vật)
Liên từ
Phó từ
Kỹ thuật
  • cũng không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận