1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denote

denote

/di"nout/
Động từ
Kinh tế
  • biểu lộ
  • chỉ rõ
  • tỏ rõ
Kỹ thuật
  • biểu hiện
  • chỉ
  • ký hiệu
Toán - Tin
  • có nghĩa là
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận