1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deliberate

deliberate

/di"libərit/
Tính từ
Động từ
  • cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn
  • trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận