1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crept

crept

/kri:p/
Danh từ
  • sự bó, sự trườn
  • lỗ hốc (trong hàng rào...)
  • (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng
  • trắc địa sự lở (đá...)
  • vật lý sự dão
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận