1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compose

compose

/kəm"pouz/
Động từ
Kinh tế
  • sắp chữ
Kỹ thuật
  • bao gồm
  • biên soạn
  • bố cục
  • cấu hình
  • hợp thành
  • lập
  • sáng tạo
  • sắp chữ
  • soạn thảo
  • tập hợp
Xây dựng
  • sáng tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận