compose
/kəm"pouz/
Động từ
- soạn, sáng tác, làm
- bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...)
- giải quyết; dàn xếp; dẹp được
- (thường dạng bị động) gồm có, bao gồm
- in ấn sắp chữ
Kinh tế
- sắp chữ
Kỹ thuật
- bao gồm
- biên soạn
- bố cục
- cấu hình
- hợp thành
- lập
- sáng tạo
- sắp chữ
- soạn thảo
- tập hợp
Xây dựng
- sáng tác
Chủ đề liên quan
Thảo luận