1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ competent

competent

/"kɔmpitənt/
Tính từ
Kỹ thuật
  • có hiệu lực
  • có thẩm quyền
Hóa học - Vật liệu
  • có công hiệu
Cơ khí - Công trình
  • đủ khả năng tải
Xây dựng
  • thông thạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận