competent
/"kɔmpitənt/
Tính từ
- có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
- có thể cho phép được, tuỳ ý
- pháp lý có thẩm quyền
Kỹ thuật
- có hiệu lực
- có thẩm quyền
Hóa học - Vật liệu
- có công hiệu
Cơ khí - Công trình
- đủ khả năng tải
Xây dựng
- thông thạo
Chủ đề liên quan
Thảo luận