1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ competence

competence

/"kɔmpitəns/ (competency) /"kɔmpitənsi/
Danh từ
Kinh tế
  • năng lực
  • phong lưu
  • sung túc
  • thẩm quyền
Kỹ thuật
  • năng lực
  • năng lực, khả năng
  • trách nhiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận