community
/kə"mju:niti/
Danh từ
- dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...)
- phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...)
- sở hữu cộng đồng, sở hữu chung
- (the community) công chúng, xã hội
Kỹ thuật
- nhóm người
Điện tử - Viễn thông
- sự chung
- tập thể
Chủ đề liên quan
Thảo luận