co-ordinate
/kou"ɔ:dnit/
Tính từ
- ngang hàng, bằng vai
người ngang hàng, người bằng vai
vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng
- toán học toạ độ
góc toạ độ
quân sự sự ném bom toạ độ
- ngôn ngữ học kết hợp
liên từ kết hợp
Danh từ
- toán học toạ độ
bản đồ có toạ độ chỉ mục tiêu (ném bom)
Chủ đề liên quan
Thảo luận