1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conjunction

conjunction

/kən"dʤʌɳkʃn/
Danh từ
  • sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp
  • cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp
  • ngôn ngữ học liên từ
  • thiên văn học sự giao hội (hành tinh)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • giao hội
  • liên kết
  • ngã tư đường
  • nhánh đường sắt
  • phép toán tương đương
  • sự giao thông
  • sự kết hợp
  • sự liên hợp
  • sự nối
  • sự tiếp hợp
Xây dựng
  • điểm liên kết
Điện lạnh
  • phép hội
  • sự giao hội
Toán - Tin
  • phép toán AND
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận