Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Khí hậu
benign
benignant
bland
blandness
clement
enlivening
genial
geniality
inclemency
inclementness
inclement
intemperateness
intemperate
salubrious
salubrity
salutariness
salutary
steaminess
subtemperate
temperateness
ungenial
unsalutary