Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enlivening
enlivening
/in"laivniɳ/
Danh từ
sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn
sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh
buôn bán
sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động
Tính từ
làm sôi nổi
âm nhạc
; làm khoẻ mạnh
khí hậu
làm vui vẻ (câu chuyện)
Chủ đề liên quan
Buôn bán
Âm nhạc
Khí hậu
Thảo luận
Thảo luận