1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enlivening

enlivening

/in"laivniɳ/
Danh từ
  • sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn
  • sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh buôn bán
  • sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận