Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blandness
blandness
/blændnis/
Danh từ
sự dịu dàng lễ phép
sự mỉa mai
sự ôn hoà
khí hậu
sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho
Chủ đề liên quan
Khí hậu
Thảo luận
Thảo luận