1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blandness

blandness

/blændnis/
Danh từ
  • sự dịu dàng lễ phép
  • sự mỉa mai
  • sự ôn hoà khí hậu
  • sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận