Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ temperateness
temperateness
/"tempəritnis/
Danh từ
tính có chừng mực, tính điều độ
tính ôn hoà
khí hậu
tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói...)
Chủ đề liên quan
Khí hậu
Thảo luận
Thảo luận