1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ temperateness

temperateness

/"tempəritnis/
Danh từ
  • tính có chừng mực, tính điều độ
  • tính ôn hoà khí hậu
  • tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận