1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intemperate

intemperate

/in"tempərit/
Tính từ
  • rượu chè quá độ
  • không điều độ, quá độ
  • ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
  • Anh - Mỹ không đều, khi nóng quá khi lạnh quá khí hậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận