Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intemperate
intemperate
/in"tempərit/
Tính từ
rượu chè quá độ
không điều độ, quá độ
ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
Anh - Mỹ
không đều, khi nóng quá khi lạnh quá
khí hậu
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Khí hậu
Thảo luận
Thảo luận