Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ geniality
geniality
/,dʤi:ni"æliti/
Danh từ
tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật
tính ôn hoà
khí hậu
Chủ đề liên quan
Khí hậu
Thảo luận
Thảo luận