1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ geniality

geniality

/,dʤi:ni"æliti/
Danh từ
  • tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật
  • tính ôn hoà khí hậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận