Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bland
bland
/blænd/
Tính từ
có cử chỉ dịu dàng, lễ phép
mỉa mai
ôn hoà
khí hậu
ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ ăn)
Kinh tế
ngọt dịu
thơm ngọt
Môi trường
ôn hòa
khí hậu
Chủ đề liên quan
Khí hậu
Kinh tế
Môi trường
Thảo luận
Thảo luận