Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unsalutary
unsalutary
Tính từ
không tốt
khí hậu
có hại (cho sức khoẻ)
không bổ ích, không có lợi
Chủ đề liên quan
Khí hậu
Thảo luận
Thảo luận