Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ subtemperate
subtemperate
/"sʌb"tempərit/
Tính từ
cận ôn đới
khí hậu
Chủ đề liên quan
Khí hậu
Thảo luận
Thảo luận