Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ genial
genial
/"dʤi:njəl/
Tính từ
vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
a
genial
old
man
:
một cụ già vui vẻ tốt bụng
ôn hoà, ấm áp
khí hậu
a
genial
climate
:
khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
từ hiếm
thiên tài
giải phẫu
cằm
Kỹ thuật
ôn hòa
Chủ đề liên quan
Khí hậu
Từ hiếm
Giải phẫu
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận